Máy rửa chén Bosch SMI8TCS01E thiết kế bán âm với dung tích 14 bộ đồ ăn Châu Âu, hệ thống dàn rửa điều chỉnh linh hoạt, tiện lợi sắp xếp bát […]
Xem thêm điểm nổi bậtMáy rửa chén Bosch SMI8TCS01E thiết kế bán âm với dung tích 14 bộ đồ ăn Châu Âu, hệ thống dàn rửa điều chỉnh linh hoạt, tiện lợi sắp xếp bát […]
Xem thêm điểm nổi bậtGiá tại TÍN PHÁT: 22.550.000đ
Máy rửa chén Bosch SMI8TCS01E thuộc dòng máy rửa chén âm bán phần series 8 của Bosch, được sản xuất và nhập khẩu trực tiếp từ Đức. Với thiết kế bán âm, máy được tích hợp gọn gàng vào hệ thống tủ bếp và tạo sự đồng bộ hài hòa với nội thất gian bếp, vừa đảm bảo tiết kiệm diện tích, vừa tăng tính thẩm mỹ, sang trọng cho căn bếp gia đình.
Máy rửa chén Bosch SMI8TCS01E được trang bị 8 chương trình rửa cơ bản như sau:
Ngoài ra còn có thêm 6 tuỳ chọn rửa đặc biệt:
Đem đến cho người dùng nhiều lựa chọn chương trình rửa để phù hợp với khối lượng, độ bẩn của bát đĩa cũng như nhu cầu sử dụng của mình.
Máy rửa chén Bosch SMI8TCS01E còn được trang bị chức năng sấy khô tăng cường Extra Dry. Quy trình làm khô của chức năng này sẽ là ở lần rửa cuối cùng, nhiệt độ của nước sẽ được tăng đến 70 độ C để thúc đẩy hơi nước trong bát đĩa, đồ dùng được bốc nhanh chóng. Nhờ đó, các đồ dùng sẽ nhanh khô hơn.
Máy rửa chén Bosch SMI8TCS01E gây ấn tượng đặc biệt với việc tích hợp công nghệ sấy Zeolith – công nghệ sấy khô hiệu quả và cực kỳ tiết kiệm điện chỉ có trên các mẫu máy rửa chén cao cấp của Bosch.
Công nghệ sấy này sử dụng các hạt Zeolith có khả năng hấp thụ hơi ẩm trong giai đoạn rửa, sau đó giải phóng chúng thành hơi nóng khô để bơm vào khoang rửa. Luồng khí nóng này sẽ lan tỏa đều khắp đến mọi vị trí trong khoang rửa để làm khô bát đĩa, đồ dùng một cách nhanh chóng và hiệu quả. Không chỉ làm khô tốt mà còn mang đến hiệu quả tiết kiệm điện vô cùng ấn tượng.
– SpeedPerfect+: Chế độ rửa nhanh tăng cường cho phép giảm đến 75% thời gian rửa nhưng vẫn đảm bảo hiệu quả rửa sạch.
– Rửa diệt khuẩn Hygiene+: Chương trình rửa sử dụng nước nóng đến 70°C trong khoảng 10-15 phút sau cùng để tráng lại toàn bộ dụng cụ được rửa, có thể tiêu diệt đến 99% vi khuẩn, tăng cường bảo vệ sức khoẻ gia đình.
– Hẹn giờ: Cho phép người dùng cài đặt thời gian để máy tự khởi động trong khoảng từ 1 đến 24 giờ. Bạn có thể cài đặt rửa chén vào ban đêm để sáng hôm sau có ngay bát đĩa sạch để sẵn sàng sử dụng.
– Khoá trẻ em: Kích hoạt tính năng này sẽ làm vô hiệu hóa bảng điều khiển của máy, ngăn không cho trẻ em tự ý điều khiển máy khi không có sự giám sát của người lớn.
– AquaSensor: Tính năng này hoạt động dựa trên cảm biến nước, đo lường độ bẩn của các vật dụng và điều chỉnh chu trình rửa chén để đảm bảo sử dụng lượng nước tối ưu nhất.
– LoadSensor: Tính năng này giúp đo lường khối lượng bát đĩa trong máy rửa chén và tự động điều chỉnh mức nước cần thiết để đảm bảo hiệu quả rửa sạch và tiết kiệm nước.
– AquaStop: Giúp chống sự rò rỉ nước thông qua cảm biến và một van điện tử ở trên ống dẫn nước. Nhờ đó, máy có thể tự ngắt nguồn nước khi có rò rỉ, chống tràn 24/24 kể cả máy không hoạt động.
– DosageAssist: Khay hòa tan được đặt ở vị trí thuận tiện, giúp đảm bảo viên rửa tan hoàn toàn và được phân phối đều trong quá trình rửa chén, người dùng không cần phải lo lắng về việc sử dụng quá nhiều hoặc quá ít viên rửa, giúp tiết kiệm chi phí và đảm bảo hiệu quả rửa.
– Machine Care: Chương trình Machine Care sẽ chạy một chu trình rửa và vệ sinh toàn bộ máy, bao gồm cả phần lưới lọc và bộ lọc nước. Ngoài ra, chương trình cũng sẽ loại bỏ mọi cặn bẩn, vi khuẩn trong máy rửa chén, giúp tăng tuổi thọ của máy đồng thời tiết kiệm thời gian khi vệ sinh máy thủ công.
Thông tin chung |
Kiểu dáng | Kiểu lắp đặt | ||
Âm tủ | Bán âm | |||
Màu sắc | Màu mặt | |||
Inox | Inox | |||
Nắp tháo rời | Lắp cánh gỗ | |||
Không | Có | |||
Bản lề cửa trượt (vario hinge) | Điều chỉnh chân | |||
Không | Có | |||
Nhãn năng lượng | Độ ồn | |||
A | 43 dB | |||
Nhãn độ ồn | Tiêu thụ điện ở Eco | |||
B | 0.64 kWh | |||
Tiêu thụ nước ở Eco | Thời gian Eco | |||
9.5L | 4:55 h | |||
Tiêu thụ điện Eco/100 lần | Số bộ | |||
64 kWh | 14 bộ | |||
Chương trình cơ bản | Tính năng thêm | |||
Tự động 45-65ºC, Tiết kiệm 50°C, Yêu thích, Rửa mạnh 70ºC, Nhanh 60′, Yên lặng, Thông minh, Thủy tinh 40ºC | Sấy thêm, Vệ sinh máy, Tăng tốc rửa, Kết nối điện thoại, vùng rửa mạnh, diệt khuẩn | |||
AquaStop | Khay thứ 3 | |||
Có | Max Flex Pro | |||
Điều chỉnh chiều cao khay | Phụ kiện | |||
Có | Không |
Kích thước |
Kích thước sản phẩm | Chiều sâu khi mở 90º | ||
815x598x573mm | 1,155mm | |||
Chiều cao hộc tủ tối đa | Chiều rộng hộc tủ tối thiểu | |||
875 mm | 598 mm | |||
Chiều rộng hộc tủ tối đa | Chiều sâu hộc tủ | |||
608 mm | 573 mm | |||
Khối lượng cánh | Khối lượng | |||
2.5 – 8.5kg | 43.6kg |
Trang bị |
Cảnh báo | Hỗ trợ nhấn mở | ||
Âm báo kết thúc, Thời gian còn lại, Kết nối nước | Không | |||
SideLight | Timelight | |||
Không | Không | |||
EmotionLight | EmotionLight Pro | |||
Có | Không | |||
Bảo vệ đồ thủy tinh: Van điều chỉnh độ cứng nước | Cảm biến nước | |||
Không | Có | |||
Hệ thống quản lý tiêu thụ nước | Tự động phân rã viên rửa | |||
Không | Có | |||
Kết nối |
Home Connect | Tính năng Home Connect | ||
Có | Điều khiển từ xa | |||
An toàn |
AquaStop | Khóa trẻ em | ||
Có | Không |
Hoạt động và tiêu thụ năng lượng |
Nhãn năng lượng: A | Điện/ Nước: 54 kWh / 9.5 liters | ||
Dung tích: 14 bộ | Thời gian Eco: 4h55′ | |||
Độ ồn: 43 dB | Nhãn độ ồn: B | |||
Độ ồn yên lượng: 41 dB | ||||
Chương trình và tính năng |
8 chương trình rửa: Tự động 45-65ºC, Tiết kiệm, Yêu thích, Rửa mạnh 70ºC, Nhanh 60′, Yên lặng, Thông minh, Thủy tinh 40ºC | Rửa tráng | ||
5 tùy chọn: Sấy thêm, Tăng tốc rửa, Kết nối điện thoại, vùng rửa mạnh, điệt khuẩn | Vệ sinh máy | |||
Yên lặng điều chỉnh qua app | ||||
Công nghệ và cảm biến |
Sấy hạt zeolith và trao đổi nhiệt và hé cửa | Cảm biến nước và cảm biến tải | ||
Tự phân phối viên rửa dosing assistant | Động cơ không chổi than | |||
Tự vệ sinh | ||||
Hệ thống khay |
Khay MaxFlex Pro với điểm chạm màu đỏ | Vùng rửa tăng cường Extra Clean Zone | ||
Vario Drawer | Khay giữa điều chỉnh với Rackmatic (3 cấp độ) | |||
Ray trượt êm khay giữa | Bánh xe con lăn ở khay trên cùng và khay dưới cùng | |||
Cao su chống trượt ở khay giữa | Chặn bánh xe ở khay dưới cùng | |||
4 giá lật ở khay giữa | 8 giá lật ở khay dưới cùng | |||
2 vị trí để ly chén ở khay giữa | 2 vị trí để ly chén ở khay dưới cùng | |||
Hiển thị và điều khiển |
Home Connect qua wifi | Điều khiển cảm ứng (màu đen) | ||
Chữ in ( tiếng anh) | Đồng hồ hiển thị thời gian còn lại | |||
Hẹn giờ chạy (1-24h) | ||||
Thông tin kỹ thuật và phụ kiện |
AquaStop | keylock | ||
Công nghệ bảo vệ đồ thủy tinh | Phễu đồ muối | |||
Miếng chắn hơi nước | Kích thước (C x R x S): 84.5 cm x 60 cm x 60 cm |
Tư vấn mua gia dụng.
20.578 lượt xem
Tư vấn mua gia dụng.
20.578 lượt xem
Tư vấn mua gia dụng.
20.578 lượt xem
Tư vấn mua gia dụng.
20.578 lượt xem
Tư vấn mua gia dụng.
20.578 lượt xem
Thông tin chung |
Kiểu dáng | Kiểu lắp đặt | ||
Âm tủ | Bán âm | |||
Màu sắc | Màu mặt | |||
Inox | Inox | |||
Nắp tháo rời | Lắp cánh gỗ | |||
Không | Có | |||
Bản lề cửa trượt (vario hinge) | Điều chỉnh chân | |||
Không | Có | |||
Nhãn năng lượng | Độ ồn | |||
A | 43 dB | |||
Nhãn độ ồn | Tiêu thụ điện ở Eco | |||
B | 0.64 kWh | |||
Tiêu thụ nước ở Eco | Thời gian Eco | |||
9.5L | 4:55 h | |||
Tiêu thụ điện Eco/100 lần | Số bộ | |||
64 kWh | 14 bộ | |||
Chương trình cơ bản | Tính năng thêm | |||
Tự động 45-65ºC, Tiết kiệm 50°C, Yêu thích, Rửa mạnh 70ºC, Nhanh 60′, Yên lặng, Thông minh, Thủy tinh 40ºC | Sấy thêm, Vệ sinh máy, Tăng tốc rửa, Kết nối điện thoại, vùng rửa mạnh, diệt khuẩn | |||
AquaStop | Khay thứ 3 | |||
Có | Max Flex Pro | |||
Điều chỉnh chiều cao khay | Phụ kiện | |||
Có | Không |
Kích thước |
Kích thước sản phẩm | Chiều sâu khi mở 90º | ||
815x598x573mm | 1,155mm | |||
Chiều cao hộc tủ tối đa | Chiều rộng hộc tủ tối thiểu | |||
875 mm | 598 mm | |||
Chiều rộng hộc tủ tối đa | Chiều sâu hộc tủ | |||
608 mm | 573 mm | |||
Khối lượng cánh | Khối lượng | |||
2.5 – 8.5kg | 43.6kg |
Trang bị |
Cảnh báo | Hỗ trợ nhấn mở | ||
Âm báo kết thúc, Thời gian còn lại, Kết nối nước | Không | |||
SideLight | Timelight | |||
Không | Không | |||
EmotionLight | EmotionLight Pro | |||
Có | Không | |||
Bảo vệ đồ thủy tinh: Van điều chỉnh độ cứng nước | Cảm biến nước | |||
Không | Có | |||
Hệ thống quản lý tiêu thụ nước | Tự động phân rã viên rửa | |||
Không | Có | |||
Kết nối |
Home Connect | Tính năng Home Connect | ||
Có | Điều khiển từ xa | |||
An toàn |
AquaStop | Khóa trẻ em | ||
Có | Không |
Hoạt động và tiêu thụ năng lượng |
Nhãn năng lượng: A | Điện/ Nước: 54 kWh / 9.5 liters | ||
Dung tích: 14 bộ | Thời gian Eco: 4h55′ | |||
Độ ồn: 43 dB | Nhãn độ ồn: B | |||
Độ ồn yên lượng: 41 dB | ||||
Chương trình và tính năng |
8 chương trình rửa: Tự động 45-65ºC, Tiết kiệm, Yêu thích, Rửa mạnh 70ºC, Nhanh 60′, Yên lặng, Thông minh, Thủy tinh 40ºC | Rửa tráng | ||
5 tùy chọn: Sấy thêm, Tăng tốc rửa, Kết nối điện thoại, vùng rửa mạnh, điệt khuẩn | Vệ sinh máy | |||
Yên lặng điều chỉnh qua app | ||||
Công nghệ và cảm biến |
Sấy hạt zeolith và trao đổi nhiệt và hé cửa | Cảm biến nước và cảm biến tải | ||
Tự phân phối viên rửa dosing assistant | Động cơ không chổi than | |||
Tự vệ sinh | ||||
Hệ thống khay |
Khay MaxFlex Pro với điểm chạm màu đỏ | Vùng rửa tăng cường Extra Clean Zone | ||
Vario Drawer | Khay giữa điều chỉnh với Rackmatic (3 cấp độ) | |||
Ray trượt êm khay giữa | Bánh xe con lăn ở khay trên cùng và khay dưới cùng | |||
Cao su chống trượt ở khay giữa | Chặn bánh xe ở khay dưới cùng | |||
4 giá lật ở khay giữa | 8 giá lật ở khay dưới cùng | |||
2 vị trí để ly chén ở khay giữa | 2 vị trí để ly chén ở khay dưới cùng | |||
Hiển thị và điều khiển |
Home Connect qua wifi | Điều khiển cảm ứng (màu đen) | ||
Chữ in ( tiếng anh) | Đồng hồ hiển thị thời gian còn lại | |||
Hẹn giờ chạy (1-24h) | ||||
Thông tin kỹ thuật và phụ kiện |
AquaStop | keylock | ||
Công nghệ bảo vệ đồ thủy tinh | Phễu đồ muối | |||
Miếng chắn hơi nước | Kích thước (C x R x S): 84.5 cm x 60 cm x 60 cm |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.